Tỷ giá hối đoái MUR/BHD 0.0079393 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.0079 BHD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.0079 BHD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.0078 BHD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.0077 BHD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.0076 BHD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.0075 BHD |
MUR | BHD |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.96 |
1000 | 7.93 |
BHD | MUR |
1 | 125.95 |
5 | 629.77 |
10 | 1259.55 |
20 | 2519.1 |
50 | 6297.77 |
100 | 12595.54 |
250 | 31488.86 |
500 | 62977.72 |
1000 | 125955.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.