Tỷ giá hối đoái MUR/BHD 0.0083622 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.0084 BHD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.0083 BHD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.0082 BHD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.0081 BHD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.0080 BHD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.0079 BHD |
MUR | BHD |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.09 |
500 | 4.18 |
1000 | 8.36 |
BHD | MUR |
1 | 119.58 |
5 | 597.93 |
10 | 1195.86 |
20 | 2391.72 |
50 | 5979.31 |
100 | 11958.62 |
250 | 29896.56 |
500 | 59793.13 |
1000 | 119586.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.