Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.0081 BHD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.0080 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.0079 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.0079 BHD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.0078 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.0077 BHD |
MUR | BHD |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.05 |
1000 | 8.1 |
BHD | MUR |
1 | 123.35 |
5 | 616.78 |
10 | 1233.56 |
20 | 2467.12 |
50 | 6167.8 |
100 | 12335.6 |
250 | 30839.01 |
500 | 61678.03 |
1000 | 123356.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.