Valuta Ex Logo

MUR đến BIF

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MUR/BIF 65.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-bif?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where MUR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngBIF
0%1 MUR0.0 MUR65.72 BIF
1%1 MUR0.010 MUR65.06 BIF
2%1 MUR0.020 MUR64.4 BIF
3%1 MUR0.030 MUR63.74 BIF
4%1 MUR0.040 MUR63.09 BIF
5%1 MUR0.050 MUR62.43 BIF

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Franc Burundi

MURBIF
165.72
5328.6
10657.21
201314.42
503286.05
1006572.1
25016430.27
50032860.54
100065721.08

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rupee Mauritius

BIFMUR
10.015
50.076
100.15
200.30
500.76
1001.52
2503.8
5007.6
100015.21

Thông tin thêm về MUR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ