Tỷ giá hối đoái MUR/BSD 0.022183 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.022 BSD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.022 BSD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.022 BSD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.022 BSD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.021 BSD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.021 BSD |
MUR | BSD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.54 |
500 | 11.09 |
1000 | 22.18 |
BSD | MUR |
1 | 45.07 |
5 | 225.39 |
10 | 450.79 |
20 | 901.58 |
50 | 2253.95 |
100 | 4507.9 |
250 | 11269.76 |
500 | 22539.53 |
1000 | 45079.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.