Tỷ giá hối đoái MUR/BZD 0.044567 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.045 BZD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.044 BZD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.044 BZD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.043 BZD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.043 BZD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.042 BZD |
MUR | BZD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.45 |
250 | 11.14 |
500 | 22.28 |
1000 | 44.56 |
BZD | MUR |
1 | 22.43 |
5 | 112.19 |
10 | 224.38 |
20 | 448.76 |
50 | 1121.9 |
100 | 2243.8 |
250 | 5609.52 |
500 | 11219.04 |
1000 | 22438.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.