Tỷ giá hối đoái MUR/CHF 0.019244 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.019 CHF |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.019 CHF |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.019 CHF |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.019 CHF |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.018 CHF |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.018 CHF |
MUR | CHF |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.62 |
1000 | 19.24 |
CHF | MUR |
1 | 51.96 |
5 | 259.82 |
10 | 519.64 |
20 | 1039.28 |
50 | 2598.22 |
100 | 5196.44 |
250 | 12991.11 |
500 | 25982.23 |
1000 | 51964.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.