Tỷ giá hối đoái MUR/CLF 0.00052932 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.00053 CLF |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.00052 CLF |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.00052 CLF |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.00051 CLF |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.00051 CLF |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.00050 CLF |
MUR | CLF |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.026 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.53 |
CLF | MUR |
1 | 1889.2 |
5 | 9446.01 |
10 | 18892.03 |
20 | 37784.06 |
50 | 94460.17 |
100 | 188920.34 |
250 | 472300.85 |
500 | 944601.7 |
1000 | 1889203.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.