Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.00075 CLF |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.00075 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.00074 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.00073 CLF |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.00072 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.00072 CLF |
MUR | CLF |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.75 |
CLF | MUR |
1 | 1327.77 |
5 | 6638.87 |
10 | 13277.75 |
20 | 26555.5 |
50 | 66388.76 |
100 | 132777.53 |
250 | 331943.84 |
500 | 663887.68 |
1000 | 1327775.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.