Tỷ giá hối đoái MUR/FJD 0.051008 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.051 FJD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.050 FJD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.050 FJD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.049 FJD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.049 FJD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.048 FJD |
MUR | FJD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.1 |
250 | 12.75 |
500 | 25.5 |
1000 | 51 |
FJD | MUR |
1 | 19.6 |
5 | 98.02 |
10 | 196.04 |
20 | 392.09 |
50 | 980.23 |
100 | 1960.46 |
250 | 4901.16 |
500 | 9802.33 |
1000 | 19604.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.