Tỷ giá hối đoái MUR/GEL 0.059941 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.060 GEL |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.059 GEL |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.059 GEL |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.058 GEL |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.058 GEL |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.057 GEL |
MUR | GEL |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.99 |
100 | 5.99 |
250 | 14.98 |
500 | 29.97 |
1000 | 59.94 |
GEL | MUR |
1 | 16.68 |
5 | 83.41 |
10 | 166.83 |
20 | 333.66 |
50 | 834.15 |
100 | 1668.31 |
250 | 4170.78 |
500 | 8341.57 |
1000 | 16683.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.