Valuta Ex Logo

MUR đến ILS

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái MUR/ILS 0.081355 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-ils?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MUR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngILS
0%1 MUR0.0 MUR0.081 ILS
1%1 MUR0.010 MUR0.081 ILS
2%1 MUR0.020 MUR0.080 ILS
3%1 MUR0.030 MUR0.079 ILS
4%1 MUR0.040 MUR0.078 ILS
5%1 MUR0.050 MUR0.077 ILS

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Sheqel Israel mới

MURILS
10.081
50.41
100.81
201.62
504.06
1008.13
25020.33
50040.67
100081.35

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rupee Mauritius

ILSMUR
112.29
561.45
10122.91
20245.83
50614.59
1001229.18
2503072.95
5006145.9
100012291.8

Thông tin thêm về MUR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ