Tỷ giá hối đoái MUR/ILS 0.082742 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.083 ILS |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.082 ILS |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.081 ILS |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.080 ILS |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.079 ILS |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.079 ILS |
MUR | ILS |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.13 |
100 | 8.27 |
250 | 20.68 |
500 | 41.37 |
1000 | 82.74 |
ILS | MUR |
1 | 12.08 |
5 | 60.42 |
10 | 120.85 |
20 | 241.71 |
50 | 604.28 |
100 | 1208.57 |
250 | 3021.44 |
500 | 6042.88 |
1000 | 12085.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.