Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.080 ILS |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.080 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.079 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.078 ILS |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.077 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.076 ILS |
MUR | ILS |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.02 |
100 | 8.04 |
250 | 20.1 |
500 | 40.2 |
1000 | 80.41 |
ILS | MUR |
1 | 12.43 |
5 | 62.17 |
10 | 124.35 |
20 | 248.7 |
50 | 621.76 |
100 | 1243.52 |
250 | 3108.82 |
500 | 6217.64 |
1000 | 12435.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.