Tỷ giá hối đoái MUR/JOD 0.015555 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.016 JOD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.015 JOD |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.015 JOD |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.015 JOD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.015 JOD |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.015 JOD |
MUR | JOD |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.55 |
250 | 3.88 |
500 | 7.77 |
1000 | 15.55 |
JOD | MUR |
1 | 64.28 |
5 | 321.43 |
10 | 642.87 |
20 | 1285.75 |
50 | 3214.38 |
100 | 6428.77 |
250 | 16071.94 |
500 | 32143.88 |
1000 | 64287.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.