Chuyển đổi Rupee Mauritius sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MUR sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MUR đến KGS

Chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MUR - Rupee Mauritiusselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái MUR/KGS 1.88 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mur-to-kgs?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where MUR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMURPhí chuyển nhượngKGS
0%1 MUR0.0 MUR1.88 KGS
1%1 MUR0.010 MUR1.86 KGS
2%1 MUR0.020 MUR1.84 KGS
3%1 MUR0.030 MUR1.82 KGS
4%1 MUR0.040 MUR1.81 KGS
5%1 MUR0.050 MUR1.79 KGS

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Som Kyrgyzstan

MURKGS
11.88
59.42
1018.85
2037.7
5094.27
100188.54
250471.37
500942.74
10001885.49

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rupee Mauritius

KGSMUR
10.53
52.65
105.3
2010.6
5026.51
10053.03
250132.59
500265.18
1000530.36

Thông tin thêm về MUR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ