Tỷ giá hối đoái MUR/LVL 0.013213 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.013 LVL |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.013 LVL |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.013 LVL |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.013 LVL |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.013 LVL |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.013 LVL |
MUR | LVL |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.3 |
500 | 6.6 |
1000 | 13.21 |
LVL | MUR |
1 | 75.68 |
5 | 378.41 |
10 | 756.83 |
20 | 1513.66 |
50 | 3784.16 |
100 | 7568.33 |
250 | 18920.82 |
500 | 37841.65 |
1000 | 75683.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.