Tỷ giá hối đoái MUR/PEN 0.081109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.081 PEN |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.080 PEN |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.079 PEN |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.079 PEN |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.078 PEN |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.077 PEN |
MUR | PEN |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.11 |
250 | 20.27 |
500 | 40.55 |
1000 | 81.1 |
PEN | MUR |
1 | 12.32 |
5 | 61.64 |
10 | 123.29 |
20 | 246.58 |
50 | 616.45 |
100 | 1232.9 |
250 | 3082.27 |
500 | 6164.54 |
1000 | 12329.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.