Tỷ giá hối đoái MUR/PLN 0.080057 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.080 PLN |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.079 PLN |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.078 PLN |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.078 PLN |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.077 PLN |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.076 PLN |
MUR | PLN |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4 |
100 | 8 |
250 | 20.01 |
500 | 40.02 |
1000 | 80.05 |
PLN | MUR |
1 | 12.49 |
5 | 62.45 |
10 | 124.91 |
20 | 249.82 |
50 | 624.55 |
100 | 1249.11 |
250 | 3122.78 |
500 | 6245.56 |
1000 | 12491.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.