Tỷ giá hối đoái MUR/PLN 0.080638 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.081 PLN |
| 1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.080 PLN |
| 2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.079 PLN |
| 3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.078 PLN |
| 4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.077 PLN |
| 5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.077 PLN |
| MUR | PLN |
| 1 | 0.081 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.81 |
| 20 | 1.61 |
| 50 | 4.03 |
| 100 | 8.06 |
| 250 | 20.15 |
| 500 | 40.31 |
| 1000 | 80.63 |
| PLN | MUR |
| 1 | 12.4 |
| 5 | 62 |
| 10 | 124.01 |
| 20 | 248.02 |
| 50 | 620.05 |
| 100 | 1240.1 |
| 250 | 3100.26 |
| 500 | 6200.52 |
| 1000 | 12401.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.