Tỷ giá hối đoái MUR/PLN 0.084691 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.085 PLN |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.084 PLN |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.083 PLN |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.082 PLN |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.081 PLN |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.080 PLN |
MUR | PLN |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.23 |
100 | 8.46 |
250 | 21.17 |
500 | 42.34 |
1000 | 84.69 |
PLN | MUR |
1 | 11.8 |
5 | 59.03 |
10 | 118.07 |
20 | 236.15 |
50 | 590.38 |
100 | 1180.76 |
250 | 2951.9 |
500 | 5903.8 |
1000 | 11807.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.