Tỷ giá hối đoái MUR/RON 0.095575 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.096 RON |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.095 RON |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.094 RON |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.093 RON |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.092 RON |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.091 RON |
MUR | RON |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.77 |
100 | 9.55 |
250 | 23.89 |
500 | 47.78 |
1000 | 95.57 |
RON | MUR |
1 | 10.46 |
5 | 52.31 |
10 | 104.62 |
20 | 209.25 |
50 | 523.14 |
100 | 1046.29 |
250 | 2615.73 |
500 | 5231.47 |
1000 | 10462.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.