Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.017 SHP |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.017 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.017 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.016 SHP |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.016 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.016 SHP |
MUR | SHP |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.68 |
250 | 4.21 |
500 | 8.42 |
1000 | 16.84 |
SHP | MUR |
1 | 59.35 |
5 | 296.77 |
10 | 593.55 |
20 | 1187.11 |
50 | 2967.77 |
100 | 5935.55 |
250 | 14838.89 |
500 | 29677.79 |
1000 | 59355.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.