Tỷ giá hối đoái MUR/SHP 0.017405 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.017 SHP |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.017 SHP |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.017 SHP |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.017 SHP |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.017 SHP |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.017 SHP |
MUR | SHP |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.35 |
500 | 8.7 |
1000 | 17.4 |
SHP | MUR |
1 | 57.45 |
5 | 287.26 |
10 | 574.53 |
20 | 1149.07 |
50 | 2872.69 |
100 | 5745.39 |
250 | 14363.49 |
500 | 28726.98 |
1000 | 57453.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.