Tỷ giá hối đoái MUR/TOP 0.050056 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.050 TOP |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.050 TOP |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.049 TOP |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.049 TOP |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.048 TOP |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.048 TOP |
MUR | TOP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5 |
250 | 12.51 |
500 | 25.02 |
1000 | 50.05 |
TOP | MUR |
1 | 19.97 |
5 | 99.88 |
10 | 199.77 |
20 | 399.55 |
50 | 998.88 |
100 | 1997.77 |
250 | 4994.43 |
500 | 9988.87 |
1000 | 19977.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.