Tỷ giá hối đoái MUR/TOP 0.051873 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.052 TOP |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.051 TOP |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.051 TOP |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.050 TOP |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.050 TOP |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.049 TOP |
MUR | TOP |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.59 |
100 | 5.18 |
250 | 12.96 |
500 | 25.93 |
1000 | 51.87 |
TOP | MUR |
1 | 19.27 |
5 | 96.38 |
10 | 192.77 |
20 | 385.55 |
50 | 963.88 |
100 | 1927.76 |
250 | 4819.42 |
500 | 9638.84 |
1000 | 19277.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.