Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.022 USD |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.021 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.021 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.021 USD |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.021 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.020 USD |
MUR | USD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.38 |
500 | 10.77 |
1000 | 21.55 |
USD | MUR |
1 | 46.39 |
5 | 231.99 |
10 | 463.99 |
20 | 927.99 |
50 | 2319.99 |
100 | 4639.98 |
250 | 11599.95 |
500 | 23199.91 |
1000 | 46399.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR ( Rupee Mauritius ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.