Tỷ giá hối đoái MUR/WST 0.061713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.062 WST |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.061 WST |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.060 WST |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.060 WST |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.059 WST |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.059 WST |
MUR | WST |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.08 |
100 | 6.17 |
250 | 15.42 |
500 | 30.85 |
1000 | 61.71 |
WST | MUR |
1 | 16.2 |
5 | 81.02 |
10 | 162.04 |
20 | 324.08 |
50 | 810.2 |
100 | 1620.41 |
250 | 4051.03 |
500 | 8102.06 |
1000 | 16204.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.