Tỷ giá hối đoái MUR/WST 0.061286 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.061 WST |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.061 WST |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.060 WST |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.059 WST |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.059 WST |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.058 WST |
MUR | WST |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.06 |
100 | 6.12 |
250 | 15.32 |
500 | 30.64 |
1000 | 61.28 |
WST | MUR |
1 | 16.31 |
5 | 81.58 |
10 | 163.16 |
20 | 326.33 |
50 | 815.84 |
100 | 1631.69 |
250 | 4079.22 |
500 | 8158.45 |
1000 | 16316.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.