Tỷ giá hối đoái MUR/XAG 0.00042434 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.00042 XAG |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.00042 XAG |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.00042 XAG |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.00041 XAG |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.00041 XAG |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.00040 XAG |
MUR | XAG |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
XAG | MUR |
1 | 2356.61 |
5 | 11783.05 |
10 | 23566.11 |
20 | 47132.23 |
50 | 117830.58 |
100 | 235661.16 |
250 | 589152.9 |
500 | 1178305.81 |
1000 | 2356611.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.