Tỷ giá hối đoái MUR/XAU 0.0000060246 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MUR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 MUR | 0.0 MUR | 0.0000060 XAU |
1% | 1 MUR | 0.010 MUR | 0.0000060 XAU |
2% | 1 MUR | 0.020 MUR | 0.0000059 XAU |
3% | 1 MUR | 0.030 MUR | 0.0000058 XAU |
4% | 1 MUR | 0.040 MUR | 0.0000058 XAU |
5% | 1 MUR | 0.050 MUR | 0.0000057 XAU |
MUR | XAU |
1 | 0.0000060 |
5 | 0.000030 |
10 | 0.000060 |
20 | 0.00012 |
50 | 0.00030 |
100 | 0.00060 |
250 | 0.0015 |
500 | 0.0030 |
1000 | 0.0060 |
XAU | MUR |
1 | 165987.23 |
5 | 829936.16 |
10 | 1659872.33 |
20 | 3319744.67 |
50 | 8299361.67 |
100 | 16598723.35 |
250 | 41496808.39 |
500 | 82993616.78 |
1000 | 165987233.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MUR (Rupee Mauritius) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.