Tỷ giá hối đoái MVR/AUD 0.099977 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.10 AUD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.099 AUD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.098 AUD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.097 AUD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.096 AUD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.095 AUD |
MVR | AUD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.99 |
250 | 24.99 |
500 | 49.98 |
1000 | 99.97 |
AUD | MVR |
1 | 10 |
5 | 50.01 |
10 | 100.02 |
20 | 200.04 |
50 | 500.11 |
100 | 1000.23 |
250 | 2500.57 |
500 | 5001.15 |
1000 | 10002.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.