Tỷ giá hối đoái MVR/AUD 0.096527 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.097 AUD |
| 1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.096 AUD |
| 2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.095 AUD |
| 3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.094 AUD |
| 4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.093 AUD |
| 5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.092 AUD |
| MVR | AUD |
| 1 | 0.097 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.97 |
| 20 | 1.93 |
| 50 | 4.82 |
| 100 | 9.65 |
| 250 | 24.13 |
| 500 | 48.26 |
| 1000 | 96.52 |
| AUD | MVR |
| 1 | 10.35 |
| 5 | 51.79 |
| 10 | 103.59 |
| 20 | 207.19 |
| 50 | 517.98 |
| 100 | 1035.97 |
| 250 | 2589.94 |
| 500 | 5179.89 |
| 1000 | 10359.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.