Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.099 AUD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.098 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.097 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.096 AUD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.095 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.094 AUD |
MVR | AUD |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.93 |
250 | 24.83 |
500 | 49.66 |
1000 | 99.33 |
AUD | MVR |
1 | 10.06 |
5 | 50.33 |
10 | 100.66 |
20 | 201.33 |
50 | 503.34 |
100 | 1006.68 |
250 | 2516.71 |
500 | 5033.42 |
1000 | 10066.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.