Tỷ giá hối đoái MVR/AUD 0.097491 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.097 AUD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.097 AUD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.096 AUD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.095 AUD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.094 AUD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.093 AUD |
MVR | AUD |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.87 |
100 | 9.74 |
250 | 24.37 |
500 | 48.74 |
1000 | 97.49 |
AUD | MVR |
1 | 10.25 |
5 | 51.28 |
10 | 102.57 |
20 | 205.14 |
50 | 512.86 |
100 | 1025.73 |
250 | 2564.33 |
500 | 5128.67 |
1000 | 10257.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.