Tỷ giá hối đoái MVR/AUD 0.10258 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.10 AUD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.10 AUD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.10 AUD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.10 AUD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.098 AUD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.097 AUD |
MVR | AUD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.12 |
100 | 10.25 |
250 | 25.64 |
500 | 51.29 |
1000 | 102.58 |
AUD | MVR |
1 | 9.74 |
5 | 48.74 |
10 | 97.48 |
20 | 194.96 |
50 | 487.42 |
100 | 974.84 |
250 | 2437.11 |
500 | 4874.22 |
1000 | 9748.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.