Tỷ giá hối đoái MVR/BSD 0.064754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.065 BSD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.064 BSD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.063 BSD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.063 BSD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.062 BSD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.062 BSD |
MVR | BSD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.23 |
100 | 6.47 |
250 | 16.18 |
500 | 32.37 |
1000 | 64.75 |
BSD | MVR |
1 | 15.44 |
5 | 77.21 |
10 | 154.43 |
20 | 308.86 |
50 | 772.15 |
100 | 1544.31 |
250 | 3860.78 |
500 | 7721.56 |
1000 | 15443.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.