Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.065 BSD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.064 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.063 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.063 BSD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.062 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.061 BSD |
MVR | BSD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.23 |
100 | 6.46 |
250 | 16.16 |
500 | 32.33 |
1000 | 64.66 |
BSD | MVR |
1 | 15.46 |
5 | 77.31 |
10 | 154.63 |
20 | 309.26 |
50 | 773.17 |
100 | 1546.34 |
250 | 3865.86 |
500 | 7731.73 |
1000 | 15463.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.