Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.088 CAD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.088 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.087 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.086 CAD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.085 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.084 CAD |
MVR | CAD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.42 |
100 | 8.84 |
250 | 22.12 |
500 | 44.24 |
1000 | 88.48 |
CAD | MVR |
1 | 11.3 |
5 | 56.5 |
10 | 113.01 |
20 | 226.02 |
50 | 565.05 |
100 | 1130.1 |
250 | 2825.25 |
500 | 5650.51 |
1000 | 11301.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.