Tỷ giá hối đoái MVR/CHF 0.051040 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.051 CHF |
| 1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.051 CHF |
| 2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.050 CHF |
| 3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.050 CHF |
| 4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.049 CHF |
| 5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.048 CHF |
| MVR | CHF |
| 1 | 0.051 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.51 |
| 20 | 1.02 |
| 50 | 2.55 |
| 100 | 5.1 |
| 250 | 12.75 |
| 500 | 25.51 |
| 1000 | 51.03 |
| CHF | MVR |
| 1 | 19.59 |
| 5 | 97.96 |
| 10 | 195.92 |
| 20 | 391.85 |
| 50 | 979.62 |
| 100 | 1959.25 |
| 250 | 4898.14 |
| 500 | 9796.29 |
| 1000 | 19592.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.