Tỷ giá hối đoái MVR/CLF 0.0016394 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.0016 CLF |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.0016 CLF |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.0016 CLF |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.0016 CLF |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.0016 CLF |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.0016 CLF |
MVR | CLF |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.63 |
CLF | MVR |
1 | 609.98 |
5 | 3049.92 |
10 | 6099.84 |
20 | 12199.69 |
50 | 30499.23 |
100 | 60998.47 |
250 | 152496.18 |
500 | 304992.36 |
1000 | 609984.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.