Valuta Ex Logo

MVR đến EGP

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MVR/EGP 3.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-egp?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MVR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngEGP
0%1 MVR0.0 MVR3.28 EGP
1%1 MVR0.010 MVR3.25 EGP
2%1 MVR0.020 MVR3.22 EGP
3%1 MVR0.030 MVR3.18 EGP
4%1 MVR0.040 MVR3.15 EGP
5%1 MVR0.050 MVR3.12 EGP

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Bảng Ai Cập

MVREGP
13.28
516.43
1032.86
2065.73
50164.34
100328.68
250821.7
5001643.4
10003286.8

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rufiyaa Maldives

EGPMVR
10.30
51.52
103.04
206.08
5015.21
10030.42
25076.06
500152.12
1000304.24

Thông tin thêm về MVR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ