Tỷ giá hối đoái MVR/EUR 0.059661 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.060 EUR |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.059 EUR |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.058 EUR |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.058 EUR |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.057 EUR |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.057 EUR |
MVR | EUR |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.96 |
250 | 14.91 |
500 | 29.83 |
1000 | 59.66 |
EUR | MVR |
1 | 16.76 |
5 | 83.8 |
10 | 167.61 |
20 | 335.22 |
50 | 838.06 |
100 | 1676.13 |
250 | 4190.33 |
500 | 8380.67 |
1000 | 16761.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.