Valuta Ex Logo

MVR đến EUR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái MVR/EUR 0.059661 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-eur?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where MVR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngEUR
0%1 MVR0.0 MVR0.060 EUR
1%1 MVR0.010 MVR0.059 EUR
2%1 MVR0.020 MVR0.058 EUR
3%1 MVR0.030 MVR0.058 EUR
4%1 MVR0.040 MVR0.057 EUR
5%1 MVR0.050 MVR0.057 EUR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Euro

MVREUR
10.060
50.30
100.60
201.19
502.98
1005.96
25014.91
50029.83
100059.66

Chuyển đổi Euro thành Rufiyaa Maldives

EURMVR
116.76
583.8
10167.61
20335.22
50838.06
1001676.13
2504190.33
5008380.67
100016761.34

Thông tin thêm về MVR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ