Tỷ giá hối đoái MVR/EUR 0.055446 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.055 EUR |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.055 EUR |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.054 EUR |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.054 EUR |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.053 EUR |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.053 EUR |
MVR | EUR |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.77 |
100 | 5.54 |
250 | 13.86 |
500 | 27.72 |
1000 | 55.44 |
EUR | MVR |
1 | 18.03 |
5 | 90.17 |
10 | 180.35 |
20 | 360.71 |
50 | 901.77 |
100 | 1803.55 |
250 | 4508.89 |
500 | 9017.79 |
1000 | 18035.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.