Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.060 EUR |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.060 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.059 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.059 EUR |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.058 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.057 EUR |
MVR | EUR |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.02 |
100 | 6.04 |
250 | 15.1 |
500 | 30.21 |
1000 | 60.43 |
EUR | MVR |
1 | 16.54 |
5 | 82.73 |
10 | 165.46 |
20 | 330.92 |
50 | 827.32 |
100 | 1654.64 |
250 | 4136.6 |
500 | 8273.21 |
1000 | 16546.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.