Tỷ giá hối đoái MVR/GBP 0.050144 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.050 GBP |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.050 GBP |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.049 GBP |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.049 GBP |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.048 GBP |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.048 GBP |
MVR | GBP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5.01 |
250 | 12.53 |
500 | 25.07 |
1000 | 50.14 |
GBP | MVR |
1 | 19.94 |
5 | 99.71 |
10 | 199.42 |
20 | 398.85 |
50 | 997.12 |
100 | 1994.25 |
250 | 4985.63 |
500 | 9971.26 |
1000 | 19942.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.