Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến GIP

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MVR/GIP 0.053444 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-gip?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where MVR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngGIP
0%1 MVR0.0 MVR0.053 GIP
1%1 MVR0.010 MVR0.053 GIP
2%1 MVR0.020 MVR0.052 GIP
3%1 MVR0.030 MVR0.052 GIP
4%1 MVR0.040 MVR0.051 GIP
5%1 MVR0.050 MVR0.051 GIP

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Bảng Gibraltar

MVRGIP
10.053
50.27
100.53
201.06
502.67
1005.34
25013.36
50026.72
100053.44

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rufiyaa Maldives

GIPMVR
118.71
593.55
10187.11
20374.22
50935.56
1001871.12
2504677.82
5009355.64
100018711.29

Thông tin thêm về MVR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ