Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến ISK

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MVR/ISK 9.07 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-isk?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where MVR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngISK
0%1 MVR0.0 MVR9.07 ISK
1%1 MVR0.010 MVR8.98 ISK
2%1 MVR0.020 MVR8.89 ISK
3%1 MVR0.030 MVR8.8 ISK
4%1 MVR0.040 MVR8.7 ISK
5%1 MVR0.050 MVR8.61 ISK

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Króna Iceland

MVRISK
19.07
545.36
1090.72
20181.44
50453.61
100907.22
2502268.06
5004536.13
10009072.26

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rufiyaa Maldives

ISKMVR
10.11
50.55
101.1
202.2
505.51
10011.02
25027.55
50055.11
1000110.22

Thông tin thêm về MVR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ