Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến KGS

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái MVR/KGS 5.67 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-kgs?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where MVR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngKGS
0%1 MVR0.0 MVR5.67 KGS
1%1 MVR0.010 MVR5.61 KGS
2%1 MVR0.020 MVR5.56 KGS
3%1 MVR0.030 MVR5.5 KGS
4%1 MVR0.040 MVR5.44 KGS
5%1 MVR0.050 MVR5.39 KGS

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Som Kyrgyzstan

MVRKGS
15.67
528.37
1056.74
20113.49
50283.74
100567.49
2501418.74
5002837.48
10005674.96

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rufiyaa Maldives

KGSMVR
10.18
50.88
101.76
203.52
508.81
10017.62
25044.05
50088.1
1000176.21

Thông tin thêm về MVR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ