Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến KHR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MVR/KHR 260.86 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-khr?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MVR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MVR0.0 MVR260.86 KHR
1%1 MVR0.010 MVR258.25 KHR
2%1 MVR0.020 MVR255.64 KHR
3%1 MVR0.030 MVR253.04 KHR
4%1 MVR0.040 MVR250.43 KHR
5%1 MVR0.050 MVR247.82 KHR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Riel Campuchia

MVRKHR
1260.86
51304.33
102608.66
205217.32
5013043.31
10026086.63
25065216.57
500130433.15
1000260866.3

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rufiyaa Maldives

KHRMVR
10.0038
50.019
100.038
200.077
500.19
1000.38
2500.96
5001.91
10003.83

Thông tin thêm về MVR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ