Valuta Ex Logo

MVR đến KMF

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MVR/KMF 29.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-kmf?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where MVR is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngKMF
0%1 MVR0.0 MVR29.55 KMF
1%1 MVR0.010 MVR29.26 KMF
2%1 MVR0.020 MVR28.96 KMF
3%1 MVR0.030 MVR28.67 KMF
4%1 MVR0.040 MVR28.37 KMF
5%1 MVR0.050 MVR28.08 KMF

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Franc Comoros

MVRKMF
129.55
5147.79
10295.59
20591.18
501477.97
1002955.94
2507389.85
50014779.71
100029559.43

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rufiyaa Maldives

KMFMVR
10.034
50.17
100.34
200.68
501.69
1003.38
2508.45
50016.91
100033.83

Thông tin thêm về MVR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ