Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.020 KWD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.020 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.020 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.019 KWD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.019 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.019 KWD |
MVR | KWD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.0 |
100 | 1.99 |
250 | 4.97 |
500 | 9.95 |
1000 | 19.91 |
KWD | MVR |
1 | 50.22 |
5 | 251.1 |
10 | 502.2 |
20 | 1004.4 |
50 | 2511.02 |
100 | 5022.04 |
250 | 12555.12 |
500 | 25110.24 |
1000 | 50220.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.