Tỷ giá hối đoái MVR/KYD 0.053852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.054 KYD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.053 KYD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.053 KYD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.052 KYD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.052 KYD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.051 KYD |
MVR | KYD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.69 |
100 | 5.38 |
250 | 13.46 |
500 | 26.92 |
1000 | 53.85 |
KYD | MVR |
1 | 18.56 |
5 | 92.84 |
10 | 185.69 |
20 | 371.38 |
50 | 928.47 |
100 | 1856.94 |
250 | 4642.36 |
500 | 9284.73 |
1000 | 18569.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.