Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến LBP

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái MVR/LBP 5810.27 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-lbp?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where MVR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 MVR0.0 MVR5810.27 LBP
1%1 MVR0.010 MVR5752.17 LBP
2%1 MVR0.020 MVR5694.07 LBP
3%1 MVR0.030 MVR5635.96 LBP
4%1 MVR0.040 MVR5577.86 LBP
5%1 MVR0.050 MVR5519.76 LBP

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Bảng Li-băng

MVRLBP
15810.27
529051.38
1058102.76
20116205.52
50290513.81
100581027.62
2501452569.06
5002905138.13
10005810276.26

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rufiyaa Maldives

LBPMVR
10.00017
50.00086
100.0017
200.0034
500.0086
1000.017
2500.043
5000.086
10000.17

Thông tin thêm về MVR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ