Valuta Ex Logo

MVR đến MGA

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái MVR/MGA 288.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-mga?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where MVR is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngMGA
0%1 MVR0.0 MVR288.74 MGA
1%1 MVR0.010 MVR285.85 MGA
2%1 MVR0.020 MVR282.96 MGA
3%1 MVR0.030 MVR280.08 MGA
4%1 MVR0.040 MVR277.19 MGA
5%1 MVR0.050 MVR274.3 MGA

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Ariary Malagasy

MVRMGA
1288.74
51443.71
102887.43
205774.87
5014437.19
10028874.38
25072185.96
500144371.93
1000288743.86

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Rufiyaa Maldives

MGAMVR
10.0035
50.017
100.035
200.069
500.17
1000.35
2500.87
5001.73
10003.46

Thông tin thêm về MVR hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ