Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến NPR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái MVR/NPR 9 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-npr?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where MVR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngNPR
0%1 MVR0.0 MVR9 NPR
1%1 MVR0.010 MVR8.91 NPR
2%1 MVR0.020 MVR8.82 NPR
3%1 MVR0.030 MVR8.73 NPR
4%1 MVR0.040 MVR8.64 NPR
5%1 MVR0.050 MVR8.55 NPR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Rupee Nepal

MVRNPR
19
545.02
1090.05
20180.1
50450.25
100900.51
2502251.28
5004502.57
10009005.14

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rufiyaa Maldives

NPRMVR
10.11
50.56
101.11
202.22
505.55
10011.1
25027.76
50055.52
1000111.04

Thông tin thêm về MVR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ