Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến NZD

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MVR/NZD 0.11478 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-nzd?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where MVR is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngNZD
0%1 MVR0.0 MVR0.11 NZD
1%1 MVR0.010 MVR0.11 NZD
2%1 MVR0.020 MVR0.11 NZD
3%1 MVR0.030 MVR0.11 NZD
4%1 MVR0.040 MVR0.11 NZD
5%1 MVR0.050 MVR0.11 NZD

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Đô la New Zealand

MVRNZD
10.11
50.57
101.14
202.29
505.73
10011.47
25028.69
50057.38
1000114.77

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rufiyaa Maldives

NZDMVR
18.71
543.56
1087.12
20174.24
50435.62
100871.24
2502178.11
5004356.22
10008712.44

Thông tin thêm về MVR hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ