Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.025 OMR |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.025 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.024 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.024 OMR |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.024 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.024 OMR |
MVR | OMR |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.49 |
250 | 6.22 |
500 | 12.45 |
1000 | 24.9 |
OMR | MVR |
1 | 40.15 |
5 | 200.77 |
10 | 401.55 |
20 | 803.11 |
50 | 2007.77 |
100 | 4015.55 |
250 | 10038.89 |
500 | 20077.79 |
1000 | 40155.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.