Tỷ giá hối đoái MVR/PAB 0.064314 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.064 PAB |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.064 PAB |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.063 PAB |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.062 PAB |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.062 PAB |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.061 PAB |
MVR | PAB |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.43 |
250 | 16.07 |
500 | 32.15 |
1000 | 64.31 |
PAB | MVR |
1 | 15.54 |
5 | 77.74 |
10 | 155.48 |
20 | 310.97 |
50 | 777.43 |
100 | 1554.87 |
250 | 3887.17 |
500 | 7774.35 |
1000 | 15548.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.