Chuyển đổi Rufiyaa Maldives sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MVR sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MVR đến SDG

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái MVR/SDG 39.02 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-sdg?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where MVR is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngSDG
0%1 MVR0.0 MVR39.02 SDG
1%1 MVR0.010 MVR38.63 SDG
2%1 MVR0.020 MVR38.24 SDG
3%1 MVR0.030 MVR37.85 SDG
4%1 MVR0.040 MVR37.46 SDG
5%1 MVR0.050 MVR37.07 SDG

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Bảng Sudan

MVRSDG
139.02
5195.1
10390.21
20780.42
501951.06
1003902.12
2509755.31
50019510.62
100039021.24

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rufiyaa Maldives

SDGMVR
10.026
50.13
100.26
200.51
501.28
1002.56
2506.4
50012.81
100025.62

Thông tin thêm về MVR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ