Tỷ giá hối đoái MVR/SGD 0.084209 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.084 SGD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.083 SGD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.083 SGD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.082 SGD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.081 SGD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.080 SGD |
MVR | SGD |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.42 |
250 | 21.05 |
500 | 42.1 |
1000 | 84.2 |
SGD | MVR |
1 | 11.87 |
5 | 59.37 |
10 | 118.75 |
20 | 237.5 |
50 | 593.76 |
100 | 1187.52 |
250 | 2968.81 |
500 | 5937.62 |
1000 | 11875.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.