Tỷ giá hối đoái MVR/SGD 0.083330 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.083 SGD |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.082 SGD |
2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.082 SGD |
3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.081 SGD |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.080 SGD |
5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.079 SGD |
MVR | SGD |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.33 |
250 | 20.83 |
500 | 41.66 |
1000 | 83.33 |
SGD | MVR |
1 | 12 |
5 | 60 |
10 | 120 |
20 | 240 |
50 | 600.02 |
100 | 1200.04 |
250 | 3000.11 |
500 | 6000.23 |
1000 | 12000.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.