Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.082 SHP |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.081 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.080 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.079 SHP |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.078 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.078 SHP |
MVR | SHP |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.08 |
100 | 8.17 |
250 | 20.43 |
500 | 40.86 |
1000 | 81.72 |
SHP | MVR |
1 | 12.23 |
5 | 61.18 |
10 | 122.36 |
20 | 244.73 |
50 | 611.83 |
100 | 1223.66 |
250 | 3059.15 |
500 | 6118.31 |
1000 | 12236.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.