Valuta Ex Logo

MVR đến TWD

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MVR/TWD 2.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-twd?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where MVR is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngTWD
0%1 MVR0.0 MVR2.13 TWD
1%1 MVR0.010 MVR2.11 TWD
2%1 MVR0.020 MVR2.09 TWD
3%1 MVR0.030 MVR2.07 TWD
4%1 MVR0.040 MVR2.05 TWD
5%1 MVR0.050 MVR2.03 TWD

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Đô la Đài Loan mới

MVRTWD
12.13
510.68
1021.37
2042.74
50106.87
100213.74
250534.36
5001068.72
10002137.44

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Rufiyaa Maldives

TWDMVR
10.47
52.33
104.67
209.35
5023.39
10046.78
250116.96
500233.92
1000467.84

Thông tin thêm về MVR hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ