Valuta Ex Logo

MVR đến TZS

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái MVR/TZS 171.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-tzs?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where MVR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngTZS
0%1 MVR0.0 MVR171.05 TZS
1%1 MVR0.010 MVR169.34 TZS
2%1 MVR0.020 MVR167.63 TZS
3%1 MVR0.030 MVR165.92 TZS
4%1 MVR0.040 MVR164.21 TZS
5%1 MVR0.050 MVR162.5 TZS

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Shilling Tanzania

MVRTZS
1171.05
5855.27
101710.54
203421.09
508552.74
10017105.48
25042763.71
50085527.42
1000171054.85

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rufiyaa Maldives

TZSMVR
10.0058
50.029
100.058
200.12
500.29
1000.58
2501.46
5002.92
10005.84

Thông tin thêm về MVR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ