Valuta Ex Logo

MVR đến TZS

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives (MVR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái MVR/TZS 167.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mvr-to-tzs?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where MVR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMVRPhí chuyển nhượngTZS
0%1 MVR0.0 MVR167.06 TZS
1%1 MVR0.010 MVR165.39 TZS
2%1 MVR0.020 MVR163.72 TZS
3%1 MVR0.030 MVR162.05 TZS
4%1 MVR0.040 MVR160.38 TZS
5%1 MVR0.050 MVR158.71 TZS

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Shilling Tanzania

MVRTZS
1167.06
5835.33
101670.66
203341.33
508353.32
10016706.65
25041766.62
50083533.25
1000167066.51

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rufiyaa Maldives

TZSMVR
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.49
5002.99
10005.98

Thông tin thêm về MVR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ