Tỷ giá hối đoái MVR/XAU 0.000015126 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.000015 XAU |
| 1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.000015 XAU |
| 2% | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.000015 XAU |
| 3% | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.000015 XAU |
| 4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.000015 XAU |
| 5% | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.000014 XAU |
| MVR | XAU |
| 1 | 0.000015 |
| 5 | 0.000076 |
| 10 | 0.00015 |
| 20 | 0.00030 |
| 50 | 0.00076 |
| 100 | 0.0015 |
| 250 | 0.0038 |
| 500 | 0.0076 |
| 1000 | 0.015 |
| XAU | MVR |
| 1 | 66110.46 |
| 5 | 330552.33 |
| 10 | 661104.67 |
| 20 | 1322209.35 |
| 50 | 3305523.39 |
| 100 | 6611046.78 |
| 250 | 16527616.95 |
| 500 | 33055233.9 |
| 1000 | 66110467.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR (Rufiyaa Maldives) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.