Tỷ lệ | MVR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MVR | 0.0 MVR | 0.000028 XAU |
1% | 1 MVR | 0.010 MVR | 0.000027 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MVR | 0.020 MVR | 0.000027 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MVR | 0.030 MVR | 0.000027 XAU |
4% | 1 MVR | 0.040 MVR | 0.000027 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MVR | 0.050 MVR | 0.000026 XAU |
MVR | XAU |
1 | 0.000028 |
5 | 0.00014 |
10 | 0.00028 |
20 | 0.00055 |
50 | 0.0014 |
100 | 0.0028 |
250 | 0.0069 |
500 | 0.014 |
1000 | 0.028 |
XAU | MVR |
1 | 36122.37 |
5 | 180611.89 |
10 | 361223.78 |
20 | 722447.57 |
50 | 1806118.92 |
100 | 3612237.85 |
250 | 9030594.62 |
500 | 18061189.25 |
1000 | 36122378.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MVR ( Rufiyaa Maldives ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.